Táo mèo còn gọi là Sơn tra, cây chua chát (vì loại cây này có vị chua chát) (Ngoài ra cây còn có nhiều tên gọi khác như: Bắc Sơn tra, nam táo mèo, dã táo mèo, aubepine).
Cây có tên táo mèo bởi nó có nguồn gốc ở miền núi rừng Tây Bắc, đặc biệt mọc nhiều ở các vùng miền núi có người Mèo sinh sống. Bởi vậy cây được gọi với cái tên táo mèo (Loài táo mọc ở vùng đất của người Mèo).
Tên thông thường: Hawthorn, sơn tra
Tên khoa học : Crataegus species
Tên hoạt chất: Sơn tra
Tìm hiểu chung
Sơn tra dùng để làm gì?
Sơn tra là một loại cây có lá, quả và hoa được sử dụng để làm thuốc để điều trị:
Bệnh tim và mạch máu (như suy tim sung huyết, đau ngực, và nhịp tim không đều
Huyết áp thấp
Huyết áp cao
Xơ vữa động mạch
Cholesterol cao
Suy tim sung huyết
Các vấn đề về hệ thống tiêu hóa (chẳng hạn như khó tiêu, tiêu chảy và đau dạ dày)
Lo lắng
Tăng lượng nước tiểu
Các vấn đề về kinh nguyệt ít, kinh nguyệt không đều.
Sán dây mật và các bệnh nhiễm trùng đường ruột khác
Đau, loét (khi dùng trên da).
táo mèo có thể được sử dụng cho các mục đích sử dụng khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Cơ chế hoạt động của sơn tra là gì?
Cải thiện lượng máu bơm ra khỏi tim trong những cơn co thắt.
Mở rộng các mạch máu và tăng cường truyền tín hiệu thần kinh.
Hạ huyết áp bằng cách làm giãn các mạch máu xa tim.
Giảm cholesterol, lipoprotein mật độ thấp (LDL hay cholesterol xấu) và triglyceride (chất béo trong máu) bằng cách làm giảm sự tích tụ chất béo trong gan và động mạch chủ (động mạch lớn nhất trong cơ thể, nằm gần tim) hoặc bằng cách tăng bài tiết mật, giảm sự hình thành cholesterol và tăng cường thụ thể cho ldls. Sơn tra có hoạt động chống oxy hoá.
Hiện nay vẫn chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của loại thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Liều dùng
Liều dùng thông thường của táo mèo là gì?
Liều dùng của sơn tra có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi của bạn, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. táo mèo có thể không an toàn. Hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.
Dạng bào chế của sơn tra là gì?
táo mèo có các dạng bào chế:
Viên nang 300mg: chiết xuất táo mèo
Lá, hoa sơn tra: 667mg/ml sơn tra
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào?
Dùng sơn tra có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như:
Buồn nôn
Đau dạ dày
Mệt mỏi
Ra mồ hôi
Đau đầu
Chóng mặt
Khó thở
Mất ngủ
Kích động
Các vấn đề khác
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc hay bác sĩ.
Thận trọng
Trước khi dùng bạn nên lưu ý những gì?
Tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ, nếu:
Bạn có thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác;
Bạn có dị ứng với bất kỳ chất nào của cây sơn tra hoặc các loại thuốc khác hoặc các loại thảo mộc khác;
Bạn có bất kỳ bệnh tật, rối loạn hoặc tình trạng bệnh nào khác;
Bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hay động vật.
Bạn cần cân nhắc giữa lợi ích của việc sử dụng táo mèo với nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.
Mức độ an toàn của táo mèo như thế nào?
Sơn tra có thể an toàn cho hầu hết người lớn khi dùng liều khuyến cáo trong thời gian ngắn (đến 16 tuần). Các chuyên gia không biết liệu táo mèo có an toàn khi sử dụng lâu dài.
Tương tác
Sơn tra có thể tương tác với những gì?
Thảo dược này có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng táo mèo.
Sơn tra có thể tương tác với:
Digoxin (Lanoxin®)
Thuốc trị cao huyết áp (thuốc chẹn beta), bao gồm atenolol (Tenormin®), metoprolol (Lopressor®, Toprol XL®), nadolol (Corgard®), propranolol (Inderal®)
Thuốc trị huyết áp cao (thuốc chẹn kênh canxi) bao gồm nifedipine (Adalat®, Procardia®), verapamil (Calan®, Isoptin®, Verelan®), diltiazem (Cardizem®), isradipine (DynaCirc®), felodipine (Plendil®), amlodipine (Norvasc®)
Dược phẩm cho rối loạn chức năng tình dục nam giới (Phosphodiesterase-5 chất ức chế) bao gồm sildenafil (Viagra®), tadalafil (Cialis®) và vardenafil (Levitra®)
Dược phẩm làm tăng lưu lượng máu đến tim (Nitrates) bao gồm nitroglycerin (Nitro-Bid, Nitro-Dur, Nitrostat) và isosorbide (Imdur®, Isordil®, Sorbitrate®)